--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gạt tàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gạt tàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gạt tàn
+
Ashtray
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gạt tàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gạt tàn"
:
gạt tàn
gót tiền
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
gạt tàn
:
Ashtray
+
airway
:
chiến tranh bằng không quân
+
two-time
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cắm sừng; phụ tình
+
cody
:
tên ông bầu của Mỹ, nổi tiếng với sô diễn Miền tây hoang dã (1846-1917).
+
borsch
:
boocsơ, xúp củ cải đỏ